Full Name: Sindri Scheving
Tên áo: SCHEVING
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Nov 19, 1997)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Matthías Vilhjálmsson | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
23 | Óskar Örn Hauksson | AM(PTC) | 40 | 77 | ||
Jón Gudni Fjóluson | HV(C) | 35 | 78 | |||
1 | Ingvar Jónsson | GK | 35 | 78 | ||
10 | Pablo Punyed | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
12 | Halldór Sigurdsson | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 73 | ||
21 | Aron Elis Thrándarson | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
20 | Tarik Ibrahimagic | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
8 | Valdimar Thór Ingimundarson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
4 | Oliver Ekroth | HV(C) | 32 | 76 | ||
Pálmi Rafn Arinbjörnsson | GK | 20 | 65 | |||
19 | Danijel Djuric | TV(C),AM,F(TC) | 21 | 67 | ||
11 | Gísli Thórdarson | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
6 | Gunnar Vatnhamar | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Ari Sigurpálsson | AM,F(PTC) | 21 | 67 | ||
Ísak Ívarsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
23 | Nikolaj Hansen | F(C) | 31 | 73 |