Full Name: Ricardo Wayne Morris
Tên áo: MORRIS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Nov 2, 1992)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: Mount Pleasant FA
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2023 | Mount Pleasant FA | 73 |
Nov 2, 2019 | Portmore United | 73 |
Nov 1, 2019 | Portmore United | 73 |
Oct 29, 2019 | Portmore United đang được đem cho mượn: VPS | 73 |
Apr 5, 2016 | Portmore United | 73 |
Feb 23, 2015 | Montego Bay United | 73 |
Nov 9, 2014 | Portmore United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Ricardo Morris | TV,AM(PT) | 32 | 73 | |
28 | ![]() | Tevin Shaw | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |
3 | ![]() | Ladale Richie | HV(PC) | 36 | 73 | |
![]() | Jamoi Topey | HV(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Melvin Doxilly | HV(PC),DM(C) | 27 | 63 | ||
23 | ![]() | Kevin Layne | HV,DM(C) | 27 | 64 | |
31 | ![]() | Ramone Howell | DM(C) | 29 | 70 | |
11 | ![]() | Shande James | TV,AM(T) | 25 | 63 | |
23 | ![]() | Oquassa Chong | F(C) | 23 | 67 | |
50 | ![]() | Atapharoy Bygrave | F(C) | 31 | 67 | |
9 | ![]() | Daniel Green | F(C) | 27 | 67 | |
7 | ![]() | Devonte Campbell | AM(T),F(TC) | 21 | 60 | |
![]() | Kaïlé Auvray | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
![]() | Shad San Millán | TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Shaquille Cairo | F(C) | 23 | 67 |