Full Name: Kaïlé Auvray
Tên áo: AUVRAY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (May 27, 2004)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Mount Pleasant FA
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Mount Pleasant FA | 63 |
Mar 16, 2023 | Sporting KC đang được đem cho mượn: Sporting KC II | 63 |
Mar 3, 2023 | Sporting KC đang được đem cho mượn: Sporting KC II | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Ricardo Morris | TV,AM(PT) | 32 | 73 | |
28 | ![]() | Tevin Shaw | TV,AM(PT) | 28 | 70 | |
3 | ![]() | Ladale Richie | HV(PC) | 36 | 73 | |
![]() | Jamoi Topey | HV(C) | 25 | 68 | ||
![]() | Melvin Doxilly | HV(PC),DM(C) | 27 | 63 | ||
23 | ![]() | Kevin Layne | HV,DM(C) | 27 | 64 | |
31 | ![]() | Ramone Howell | DM(C) | 29 | 70 | |
11 | ![]() | Shande James | TV,AM(T) | 25 | 63 | |
23 | ![]() | Oquassa Chong | F(C) | 24 | 67 | |
50 | ![]() | Atapharoy Bygrave | F(C) | 31 | 67 | |
9 | ![]() | Daniel Green | F(C) | 27 | 67 | |
7 | ![]() | Devonte Campbell | AM(T),F(TC) | 21 | 60 | |
![]() | Kaïlé Auvray | AM,F(PT) | 20 | 63 | ||
![]() | Shad San Millán | TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Shaquille Cairo | F(C) | 23 | 67 |