Full Name: Daniel Michael Green
Tên áo: GREEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Jun 10, 1997)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: Mount Pleasant FA
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2024 | Mount Pleasant FA | 67 |
Sep 1, 2023 | Ho Chi Minh City | 67 |
Apr 27, 2023 | Ho Chi Minh City | 67 |
Jan 26, 2023 | Ho Chi Minh City | 67 |
Jan 4, 2023 | Ho Chi Minh City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ricardo Morris | TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
12 | Allan Ottey | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
3 | Ladale Richie | HV(PC) | 35 | 73 | ||
Jamoi Topey | HV(C) | 24 | 68 | |||
Melvin Doxilly | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | |||
23 | Kevin Layne | HV,DM(C) | 26 | 64 | ||
11 | Shande James | TV,AM(T) | 24 | 63 | ||
23 | Oquassa Chong | F(C) | 23 | 67 | ||
50 | Atapharoy Bygrave | F(C) | 30 | 67 | ||
9 | Daniel Green | F(C) | 26 | 67 | ||
7 | Devonte Campbell | AM(T),F(TC) | 20 | 60 | ||
Shaven Paul | GK | 33 | 67 | |||
Kaïlé Auvray | AM,F(PT) | 19 | 63 | |||
Shad San Millán | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
Shaquille Cairo | F(C) | 22 | 67 |