Full Name: Ramone Howell
Tên áo: HOWELL
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Apr 15, 1995)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Mount Pleasant FA
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2024 | Mount Pleasant FA | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ricardo Morris | TV,AM(PT) | 32 | 73 | ||
28 | Tevin Shaw | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
3 | Ladale Richie | HV(PC) | 36 | 73 | ||
Jamoi Topey | HV(C) | 24 | 68 | |||
Melvin Doxilly | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | |||
23 | Kevin Layne | HV,DM(C) | 26 | 64 | ||
31 | Ramone Howell | DM(C) | 29 | 70 | ||
11 | Shande James | TV,AM(T) | 25 | 63 | ||
23 | Oquassa Chong | F(C) | 23 | 67 | ||
50 | Atapharoy Bygrave | F(C) | 31 | 67 | ||
9 | Daniel Green | F(C) | 27 | 67 | ||
7 | Devonte Campbell | AM(T),F(TC) | 21 | 60 | ||
Kaïlé Auvray | AM,F(PT) | 20 | 63 | |||
Shad San Millán | TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
Shaquille Cairo | F(C) | 23 | 67 |