Full Name: Niccolò Chiorra
Tên áo: CHIORRA
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Mar 16, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 77
CLB: Empoli
On Loan at: Carrarese 1908
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2024 | Empoli đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 76 |
Oct 16, 2024 | Empoli đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 75 |
Sep 2, 2024 | Empoli đang được đem cho mượn: Carrarese 1908 | 75 |
Jun 2, 2024 | Empoli | 75 |
Jun 1, 2024 | Empoli | 75 |
Oct 4, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: Lucchese 1905 | 75 |
Jul 26, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: Lucchese 1905 | 75 |
Jun 2, 2023 | Empoli | 75 |
Jun 1, 2023 | Empoli | 75 |
Nov 6, 2022 | Empoli đang được đem cho mượn: Mantova 1911 | 75 |
Nov 1, 2022 | Empoli đang được đem cho mượn: Mantova 1911 | 72 |
Sep 5, 2022 | Empoli đang được đem cho mượn: Mantova 1911 | 72 |
Aug 1, 2022 | Empoli đang được đem cho mượn: Mantova 1911 | 72 |
Jun 11, 2022 | Empoli | 72 |
Jun 3, 2022 | Empoli | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Filippo Falco | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
28 | Alessandro Capello | F(C) | 29 | 80 | ||
77 | Niccolò Belloni | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
1 | Marco Bleve | GK | 29 | 81 | ||
16 | Michele Cavion | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
82 | Leonardo Capezzi | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
21 | Mauro Coppolaro | HV(PC) | 27 | 80 | ||
32 | Mattia Finotto | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
10 | Giuseppe Panico | AM,F(C) | 27 | 78 | ||
18 | Nicolás Schiavi | DM,TV,AM(C) | 30 | 81 | ||
22 | Stefano Mazzini | GK | 26 | 73 | ||
Filippo Melegoni | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | |||
4 | Julián Illanes | HV(C) | 27 | 80 | ||
3 | Marco Imperiale | HV(C) | 25 | 81 | ||
11 | Manuel Cicconi | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | ||
17 | Emanuele Zuelli | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
13 | Devid Eugene Bouah | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | ||
20 | Samuel Giovane | DM,TV(C) | 21 | 79 | ||
7 | Davide Grassini | HV,DM(PT) | 24 | 75 | ||
19 | Stiven Shpendi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
8 | Riccardo Palmieri | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
Niccolò Chiorra | GK | 23 | 76 | |||
34 | Gabriele Guarino | HV(C) | 20 | 76 | ||
90 | Leonardo Cerri | F(C) | 21 | 77 | ||
9 | Luigi Cherubini | AM,F(PTC) | 21 | 77 | ||
39 | Mattia Motolese | HV(C) | 20 | 73 | ||
44 | Tommaso Maressa | TV,AM(PC) | 20 | 70 | ||
72 | Simone Zanon | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
6 | Filippo Oliana | HV(C) | 25 | 78 |