36
Jacopo BACCI

Full Name: Jacopo Bacci

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jun 19, 2005)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: Calcio Padova

On Loan at: Empoli

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Empoli Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mattia de SciglioMattia de SciglioHV(PTC),DM,TV(PT)3284
6
Liam HendersonLiam HendersonTV,AM(C)2885
24
Tyronne EbuehiTyronne EbuehiHV,DM(PT)2984
5
Alberto GrassiAlberto GrassiDM,TV(C)2985
7
Junior SambiaJunior SambiaHV,DM(P),TV(PC)2884
32
Nicolas HaasNicolas HaasDM,TV,AM(C)2983
3
Giuseppe PezzellaGiuseppe PezzellaHV,DM,TV(T)2785
1
Samuele PerisanSamuele PerisanGK2782
34
Ardian IsmajliArdian IsmajliHV(C)2886
23
Devis VásquezDevis VásquezGK2683
93
Youssef MalehYoussef MalehTV,AM(C)2685
9
Pietro PellegriPietro PellegriF(C)2383
27
Szymon ZurkowskiSzymon ZurkowskiDM,TV,AM(C)2785
98
Federico BrancoliniFederico BrancoliniGK2373
11
Emmanuel GyasiEmmanuel GyasiTV,AM(PT),F(PTC)3185
17
Ola SolbakkenOla SolbakkenAM,F(PT)2685
13
Liberato CacaceLiberato CacaceHV,DM,TV(T)2484
99
Sebastiano EspositoSebastiano EspositoAM,F(C)2285
29
Lorenzo ColomboLorenzo ColomboF(C)2285
8
Tino AnjorinTino AnjorinTV(C),AM(PTC)2380
21
Mattia VitiMattia VitiHV(C)2385
15
Saba SazonovSaba SazonovHV(C)2282
10
Jacopo FazziniJacopo FazziniTV,AM(C)2185
Darius FalcusanDarius FalcusanHV(C)1865
Valerio BiaginiValerio BiaginiGK2165
2
Saba GoglichidzeSaba GoglichidzeHV(PC)2080
Miha TrdanMiha TrdanDM,TV,AM(C)1963
Sebastián GiacomazziSebastián GiacomazziDM,TV(C)1865
Hemsley Akpa-ChukwuHemsley Akpa-ChukwuF(C)1968
Matteo FuscaldoMatteo FuscaldoGK1965
35
Luca MarianucciLuca MarianucciHV,DM(C)2073
12
Jacopo SeghettiJacopo SeghettiGK1970
Noah el BiacheNoah el BiacheAM(PTC)1970
90
Ismael KonateIsmael KonateAM(PT),F(PTC)1870
77
Bogdan PopovBogdan PopovF(C)1767
31
Lorenzo TostoLorenzo TostoHV(C)1970
37
Dawid BembnistaDawid BembnistaHV(C)1865
36
Jacopo BacciJacopo BacciDM,TV(C)1965