Full Name: Matthew Hughes
Tên áo: HUGHES
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Jul 17, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Chester FC | 68 |
Dec 25, 2018 | Chester FC | 68 |
Nov 6, 2017 | FC United of Manchester | 68 |
Jun 27, 2017 | FC United of Manchester | 68 |
Feb 19, 2016 | AFC Fylde | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 34 | 66 | |||
11 | Darren Stephenson | F(C) | 31 | 66 | ||
Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 31 | 71 | |||
Elliott Whitehouse | TV(C) | 30 | 68 | |||
Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 28 | 65 | ||
1 | Louis Gray | GK | 28 | 64 | ||
George Glendon | DM,TV(C) | 28 | 66 | |||
Joel Taylor | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |||
Danny Devine | TV(C) | 26 | 70 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 69 | |||
Liam Edwards | HV(C) | 27 | 68 | |||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
14 | Owen Windsor | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
27 | Jake Burton | F(C) | 22 | 63 | ||
Christian Norton | F(C) | 22 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |||
Kole Hall | AM(P),F(PC) | 25 | 63 | |||
16 | Kieran Coates | HV(PC) | 21 | 65 | ||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 |