Full Name: Joe Maybanks
Tên áo: MAYBANKS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 26 (Jul 31, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | Bishop's Stortford | 60 |
Mar 16, 2018 | Bishop's Stortford | 60 |
Sep 27, 2017 | Bishop's Stortford | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Church | TV(C) | 36 | 65 | |||
Jordan Brown | HV(T) | 32 | 65 | |||
14 | Osman Sow | F(C) | 34 | 73 | ||
Ryan Auger | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | |||
Tosin Olufemi | HV,DM,TV(PT) | 29 | 67 | |||
Joe Robinson | HV(C) | 27 | 70 | |||
Archie Jones | TV(C) | 22 | 63 | |||
16 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |||
Rob Howard | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 64 | |||
Kane Crichlow | TV(C) | 23 | 65 | |||
Mich'el Parker | HV,DM(C) | 25 | 65 | |||
7 | Giovanni Mcgregor | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||||
25 | HV(TC) | 20 | 65 |