Full Name: Reg Mclaren
Tên áo: MCLAREN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Feb 24, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Cumbernauld Colts
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Cumbernauld Colts | 60 |
Oct 27, 2022 | East Kilbride | 60 |
Aug 17, 2021 | Stirling Albion | 60 |
Oct 15, 2020 | Stirling Albion | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Graeme Holmes | TV(PC) | 40 | 65 | ||
7 | Stephen O'Neill | TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
Reg Mclaren | F(C) | 25 | 60 | |||
5 | Callum Home | HV(PC) | 31 | 64 | ||
10 | Billy Mortimer | AM,F(PT) | 27 | 63 | ||
16 | Marky Munro | HV,DM(P) | 23 | 64 | ||
1 | Ryan Adamson | GK | 29 | 60 |