Full Name: Lorenzo Filippini
Tên áo: FILIPPINI
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jul 28, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cassino Calcio 1924
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2024 | Cassino Calcio 1924 | 77 |
Apr 7, 2024 | Avezzano Calcio | 77 |
Jul 10, 2023 | Avezzano Calcio | 77 |
Feb 10, 2022 | Tritium Calcio | 77 |
Jul 26, 2021 | US Triestina | 77 |
Oct 14, 2020 | US Triestina | 77 |
Oct 28, 2019 | AS Gubbio 1910 | 77 |
Jun 27, 2019 | SS Lazio | 77 |
Jun 2, 2019 | SS Lazio | 77 |
Jun 1, 2019 | SS Lazio | 77 |
Feb 20, 2019 | SS Lazio đang được đem cho mượn: USD Cavese | 77 |
Dec 12, 2018 | SS Lazio | 77 |
Jun 2, 2018 | SS Lazio | 77 |
Jun 1, 2018 | SS Lazio | 77 |
Sep 4, 2017 | SS Lazio đang được đem cho mượn: Pisa SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eric Herrera | AM(PTC),F(PT) | 32 | 79 | |||
Lorenzo Filippini | HV(TC),DM(T) | 29 | 77 | |||
Francesco Mele | DM,TV(C) | 26 | 72 | |||
Iacopo Ierardi | GK | 19 | 60 | |||
Giuseppe Vitale | HV(C) | 21 | 65 |