10
Demba CAMARA

Full Name: Aboubacar Demba Camara

Tên áo: CAMARA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Nov 7, 1994)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Al Nahda Club

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2023Al Nahda Club76
Dec 3, 2022MC Oujda76
Nov 29, 2022MC Oujda78
Nov 28, 2022MC Oujda78
Nov 26, 2022MC Oujda78
Oct 15, 2022Al Nahdah78
May 28, 2021MC Oujda78
Sep 24, 2020ES Troyes AC78
Jan 16, 2019ES Troyes AC78
Oct 26, 2018Anorthosis Famagusta78
Jul 29, 2017Anorthosis Famagusta78
Feb 2, 2016Paris FC78
Sep 17, 2015Gaziantepspor78

Al Nahda Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Demba CamaraDemba CamaraAM(PT),F(PTC)3076
1
Ibrahim al MukhainiIbrahim al MukhainiGK2778
16
Ahmed al MatrooshiAhmed al MatrooshiHV,DM(C)2775
47
Ahmed al KaabiAhmed al KaabiHV,DM,TV(T),AM(TC)2877
20
Omar al MalkiOmar al MalkiTV(C),AM,F(TC)3173
10
Salah al YahyaeiSalah al YahyaeiTV(C),AM(PTC)2679
11
Rabia al AlawiRabia al AlawiAM(PT),F(PTC)3078
12
Abdullah FawazAbdullah FawazTV,AM(C)2876
6
Oussama AmarOussama AmarTV(C),AM(PTC)2166
25
Ghanim Al-HabashiGhanim Al-HabashiHV(PC)2676
32
Abdul Aziz GheilaniAbdul Aziz GheilaniHV(PT),DM,TV(P)2976
11
Elhadji Malick TallElhadji Malick TallF(C)3077