Full Name: Aboubacar Demba Camara
Tên áo: CAMARA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Nov 7, 1994)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: Al Nahda Club
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | Al Nahda Club | 76 |
Dec 3, 2022 | MC Oujda | 76 |
Nov 29, 2022 | MC Oujda | 78 |
Nov 28, 2022 | MC Oujda | 78 |
Nov 26, 2022 | MC Oujda | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Demba Camara | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Ibrahim al Mukhaini | GK | 26 | 78 | ||
16 | Ahmed al Matrooshi | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
47 | Ahmed al Kaabi | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 27 | 77 | ||
20 | Omar al Malki | TV(C),AM,F(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Salah al Yahyaei | TV(C),AM(PTC) | 25 | 79 | ||
11 | Rabia al Alawi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
12 | Abdullah Fawaz | TV,AM(C) | 27 | 76 |