Full Name: Omar Mohammed Rashid Al-Malki
Tên áo: AL MALKI
Vị trí: TV(C),AM,F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 4, 1994)
Quốc gia: Oman
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Al Nahda Club
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2023 | Al Nahda Club | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Demba Camara | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Ibrahim al Mukhaini | GK | 26 | 78 | ||
16 | Ahmed al Matrooshi | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
47 | Ahmed al Kaabi | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 27 | 77 | ||
20 | Omar al Malki | TV(C),AM,F(TC) | 30 | 73 | ||
10 | Salah al Yahyaei | TV(C),AM(PTC) | 25 | 79 | ||
11 | Rabia al Alawi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
12 | Abdullah Fawaz | TV,AM(C) | 27 | 76 |