Full Name: Rui Miguel Cabral Furtado
Tên áo: RUIZINHO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Mar 13, 1989)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Ribeirão FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2024 | Ribeirão FC | 70 |
Feb 13, 2024 | Ribeirão FC | 77 |
Jan 29, 2024 | Ribeirão FC | 77 |
Mar 3, 2023 | SC Salgueiros | 77 |
Jul 20, 2019 | Real SC | 77 |
Sep 17, 2018 | Oriental de Lisboa | 77 |
Aug 6, 2017 | CD Operário | 77 |
Aug 8, 2015 | CD Santa Clara | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rui Coentrão | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | ||
Furtado Ruizinho | TV,AM(C) | 35 | 70 | |||
Awurum Stanley | F(C) | 34 | 75 | |||
17 | Baba Sow | AM,F(C) | 29 | 74 | ||
Kuku Fidelis | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Paulo Leiras | TV(C) | 22 | 65 | |||
Tiago Carvalho | HV,DM(C) | 22 | 65 | |||
Daniel Machado | GK | 19 | 65 |