Full Name: Daniel Gonçalves Machado
Tên áo: MACHADO
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Aug 3, 2005)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 83
CLB: Ribeirão FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2024 | Ribeirão FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Rui Coentrão | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | |
![]() | Furtado Ruizinho | TV,AM(C) | 36 | 70 | ||
![]() | Awurum Stanley | F(C) | 34 | 75 | ||
17 | ![]() | Baba Sow | AM,F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Kuku Fidelis | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
![]() | Paulo Leiras | TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Tiago Carvalho | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Daniel Machado | GK | 19 | 65 |