Full Name: Jorge Maximiliano Piris
Tên áo: PIRIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jul 22, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Cobreloa | 76 |
Feb 7, 2022 | Cobreloa | 76 |
Nov 14, 2017 | Cobreloa | 76 |
Sep 28, 2016 | CA San Telmo | 76 |
Jul 15, 2015 | Cobreloa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodolfo González | HV(C) | 35 | 78 | ||
17 | Christian Bravo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | ||
9 | Gastón Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
7 | Cristian Insaurralde | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
20 | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
28 | Francisco Arancibia | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
Nicolás Avellaneda | GK | 31 | 71 | |||
24 | Luis García | HV,DM(PC) | 28 | 77 | ||
11 | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | |||
27 | Juan Carlos Soto | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
4 | HV(C) | 26 | 77 | |||
3 | Yerko Águila | HV,DM(T) | 27 | 75 | ||
32 | Marco Borgnino | AM(TC),F(T) | 26 | 78 | ||
45 | HV(PC) | 21 | 76 | |||
5 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
23 | Jorge Espejo | HV,DM,TV(PT) | 23 | 77 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||||
1 | Hugo Araya | GK | 23 | 76 | ||
47 | Tomás Roco | AM(PTC) | 17 | 65 |