27
Juan Carlos SOTO

Full Name: Juan Carlos Soto Swett

Tên áo: SOTO

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jul 2, 1994)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Cobreloa73
May 13, 2024Cobreloa73
May 8, 2024Cobreloa75
Jan 3, 2024Cobreloa75
Jan 13, 2022Cobreloa75
Mar 1, 2021Santiago Wanderers75

Cobreloa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rodolfo GonzálezRodolfo GonzálezHV(C)3578
23
Leandro BarreraLeandro BarreraAM(PTC),F(PT)3378
Gerardo NavarreteGerardo NavarreteTV(C),AM(PTC)3077
1
Álvaro SalazarÁlvaro SalazarGK3175
Cristian InsaurraldeCristian InsaurraldeAM(PTC),F(PT)3378
22
Álvaro DelgadoÁlvaro DelgadoAM(PT),F(PTC)2976
Iván LedezmaIván LedezmaTV,AM(C)2978
29
Gustavo GottiGustavo GottiF(C)3177
24
Luis GarcíaLuis GarcíaHV,DM(PC)2977
17
Walter PonceWalter PonceF(C)2675
14
Gabriel RojasGabriel RojasTV,AM,F(T)2573
17
David TapiaDavid TapiaHV(P),DM(PC),TV(C)2665
Diego AcevedoDiego AcevedoTV,AM(PC)2373
Bastián TapiaBastián TapiaHV(PC)2276
Jorge EspejoJorge EspejoHV,DM,TV(PT)2479
10
Rafael AraceRafael AraceTV,AM(PTC)2973
19
Alex ValdésAlex ValdésAM(PT),F(PTC)2276
Ed VerhoevenEd VerhoevenDM,TV(C)2465
1
Hugo ArayaHugo ArayaGK2476
6
Nicolás PalmaNicolás PalmaHV(PTC),DM(PT)2376
16
Javier MeléndezJavier MeléndezDM,TV(C)2267
33
Patricio RomeroPatricio RomeroHV,DM,TV,AM(T)1965