Full Name: Mădălin Daniel Stancu
Tên áo: STANCU
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jan 6, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | CS Millenium Giarmata | 74 |
Apr 12, 2018 | SSU Politehnica Timișoara | 74 |
Mar 14, 2016 | SSU Politehnica Timișoara | 74 |
Jun 27, 2014 | FC Bihor Oradea | 74 |
May 14, 2014 | Gloria Bistriţa | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mădălin Stancu | AM(C) | 32 | 74 | |||
George Mares | F(C) | 28 | 73 | |||
Lucian Oprea | TV(C) | 26 | 70 |