Full Name: Agustín Olivera Scalabrini
Tên áo: OLIVERA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Mar 2, 1992)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: Sassari Latte Dolce
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | Sassari Latte Dolce | 77 |
Apr 3, 2022 | FC Trapani 1905 | 77 |
Sep 23, 2020 | Montevideo City Torque | 77 |
Mar 8, 2018 | Montevideo City Torque | 77 |
Jun 2, 2016 | Modena | 77 |
Jun 1, 2016 | Modena | 77 |
Jan 27, 2016 | Modena đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 77 |
Sep 22, 2015 | Modena | 77 |
Sep 15, 2015 | Modena | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marco Cabeccia | HV(PTC),TV(C) | 37 | 77 | |||
Simone Patacchiola | HV(C) | 33 | 76 | |||
Agustín Olivera | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Werther Carboni | GK | 28 | 72 | |||
Henoc N'Gbesso | F(C) | 21 | 67 | |||
Alessio Pilo | HV(C) | 19 | 63 | |||
HV(TC) | 24 | 70 | ||||
Lorenzo Loru | TV(C) | 21 | 63 |