Full Name: Nikola Popović
Tên áo: POPOVIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (May 31, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2023 | FK Riteriai | 75 |
Feb 23, 2023 | FK Riteriai | 75 |
Mar 16, 2022 | Mladost GAT Novi Sad | 75 |
Mar 9, 2021 | Lori FC | 75 |
Nov 10, 2020 | FK Metalac GM | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armantas Vitkauskas | GK | 35 | 77 | ||
98 | Ognjen Dimitrić | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
16 | Matas Ramanauskas | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Rokas Filipavičius | AM(C) | 24 | 63 | ||
4 | Olaide Badmus | HV(C) | 25 | 69 |