33
Gonzalo PIOVI

Full Name: Gonzalo Rubén Piovi

Tên áo: PIOVI

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Sep 8, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cruz Azul

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2024Cruz Azul85
Nov 14, 2024Cruz Azul84
Dec 22, 2023Cruz Azul84
Aug 7, 2022Racing Club84
Aug 2, 2022Racing Club83
May 22, 2022Racing Club83
Apr 26, 2022CA Colón83
Oct 24, 2021CA Colón83
Mar 19, 2021CA Colón82
Jun 11, 2020Defensa y Justicia82
Aug 8, 2019Defensa y Justicia82
Jun 14, 2019Racing Club82
Jun 6, 2019Racing Club82
Jan 15, 2019Racing Club đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82
Aug 31, 2018Racing Club đang được đem cho mượn: Gimnasia La Plata82

Cruz Azul Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ángel SepúlvedaÁngel SepúlvedaAM(PT),F(PTC)3483
8
Lorenzo FaravelliLorenzo FaravelliTV(C),AM(PTC)3284
11
Giorgos GiakoumakisGiorgos GiakoumakisF(C)3086
15
Ignacio RiveroIgnacio RiveroHV(PT),DM,TV(PTC)3284
27
Gabriel FernándezGabriel FernándezF(C)3083
33
Gonzalo PioviGonzalo PioviHV(TC),DM(T)3085
2
Jorge SánchezJorge SánchezHV,DM,TV(PT)2786
19
Carlos RodríguezCarlos RodríguezDM,TV,AM(C)2887
Camilo CándidoCamilo CándidoHV,DM,TV,AM(T)2983
26
Carlos VargasCarlos VargasHV(TC)2680
19
Mateusz BoguszMateusz BoguszAM,F(PTC)2385
23
Kevin MierKevin MierGK2485
4
Willer DittaWiller DittaHV(C)2885
1
Andrés GudiñoAndrés GudiñoGK2880
Jorge GarcíaJorge GarcíaHV,DM(C)2370
14
Alexis GutiérrezAlexis GutiérrezTV(C),AM(PTC)2582
30
Emmanuel OchoaEmmanuel OchoaGK1970
18
Luka RomeroLuka RomeroAM(PC),F(P)2082
6
Erik LiraErik LiraDM,TV(C)2485
17
Amaury GarcíaAmaury GarcíaTV,AM(C)2373
3
Omar CamposOmar CamposHV,DM,TV(T)2284
29
Carlos RotondiCarlos RotondiHV,DM,TV,AM(T)2885
34
Leonardo SámanoLeonardo SámanoAM,F(PT)2365
22
Raymundo RubioRaymundo RubioHV(C)2470
5
Jesús OrozcoJesús OrozcoHV(TC),DM(T)2385
10
Andrés MontañoAndrés MontañoTV(C),AM(PTC)2282
35
Luis GutiérrezLuis GutiérrezAM,F(PT)2370
31
Luis IturbideLuis IturbideHV(PC)2270
Josué DíazJosué DíazHV,DM,TV(P)2070
32
Cristian JiménezCristian JiménezHV,DM,TV(C)2273
Bryan Casas
Necaxa
F(C)2065
Mateo LevyMateo LevyF(C)1873
Adrian SánchezAdrian SánchezTV(C)2165