6
Andy MURDOCH

Full Name: Andrew Murdoch

Tên áo: MURDOCH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Jan 30, 1995)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 169

Weight (Kg): 66

CLB: Ayr United

On Loan at: Clyde

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024Ayr United đang được đem cho mượn: Clyde72
Feb 7, 2024Ayr United72
Jan 30, 2024Ayr United73
Oct 9, 2020Ayr United73
Oct 4, 2018Ayr United73

Clyde Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Lee HamiltonLee HamiltonHV(PC)2968
Jordan AllanJordan AllanAM(C),F(PTC)2668
26
Darren LyonDarren LyonHV(P),DM,TV(PC)2972
6
Andy MurdochAndy MurdochDM,TV(C)2972
3
Tommy RobsonTommy RobsonHV,DM(T)2972
6
Barry CuddihyBarry CuddihyHV(P),DM,TV(PC)2767
Paul MckayPaul MckayHV,DM(C)2870
6
Ray GrantRay GrantDM,TV(C)2868
11
Kyle ConnellKyle ConnellF(C)2371
Dominic DochertyDominic DochertyDM,TV,AM(C)2768
Jordan HoustonJordan HoustonHV,DM,TV(P)2472
10
Lee ConnellyLee ConnellyAM(C),F(PTC)2570
3
Robbie LeitchRobbie LeitchTV(C),AM(PTC)2667
21
Craig HowieCraig HowieHV(C)2866
9
Martin RennieMartin RennieF(C)3066
2
Ross LyonRoss LyonHV(PT),DM,TV(P)2666
7
Liam ScullionLiam ScullionAM(P),F(PC)2364
14
Marley RedfernMarley RedfernTV(TC)2168
12
Jay KennedyJay KennedyGK2060
Brian KinnearBrian KinnearGK2365
18
Darren HynesDarren HynesHV,DM,TV(P)2563
15
Logan DunachieLogan DunachieHV(C)2063
19
Fraser MalcolmFraser MalcolmF(C)2460