39
Dino ISLAMOVIĆ

Full Name: Dino Islamović

Tên áo: ISLAMOVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 17, 1994)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 87

CLB: Rosenborg BK

Squad Number: 39

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025Rosenborg BK78
Dec 24, 2024Rosenborg BK78
Mar 24, 2024Kalmar FF78
Feb 1, 2024Kalmar FF78
Nov 10, 2023Gangwon FC78
Nov 3, 2023Gangwon FC80
Jun 29, 2023Gangwon FC80
Apr 27, 2023Gangwon FC80
Apr 21, 2023Gangwon FC82
Mar 31, 2023Gangwon FC82
May 30, 2022Gangwon FC82
Feb 7, 2022Gangwon FC82
Nov 5, 2020Rosenborg BK82
Nov 5, 2020Rosenborg BK80
Sep 15, 2020Rosenborg BK80

Rosenborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ole SelnaesOle SelnaesDM,TV(C)3183
8
Iver FossumIver FossumTV,AM(C)2878
39
Dino IslamovićDino IslamovićF(C)3178
23
Ulrik JenssenUlrik JenssenHV(C)2880
2
Erlend ReitanErlend ReitanHV(PC),DM,TV(P)2782
5
Moustafa Zeidan
Malmö FF
DM,TV,AM(C)2778
Aslak WitryAslak WitryHV,DM,TV(P)2982
4
Luka RačićLuka RačićHV(C)2676
19
Adrian PereiraAdrian PereiraHV,DM,TV(PT)2578
Emil Konradsen CeideEmil Konradsen CeideAM,F(PT)2380
15
Jonas MortensenJonas MortensenHV,DM,TV(P)2470
18
Noah Jean HolmNoah Jean HolmAM(PT),F(PTC)2478
21
Tomas NemcikTomas NemcikHV(C)2478
9
Ole SaeterOle SaeterF(C)2980
1
Sander TangvikSander TangvikGK2278
6
Santeri VäänänenSanteri VäänänenDM,TV(C)2377
41
Sverre NypanSverre NypanDM,TV,AM(C)1880
11
Noah SahsahNoah SahsahAM,F(PT)2065
38
Mikkel Konradsen CeideMikkel Konradsen CeideHV(C)2378
Isak HolmenIsak HolmenDM,TV(C)1860
Jorgen SonsteboJorgen SonsteboHV(C)1860
Morgan Caicedo ArnstadMorgan Caicedo ArnstadF(C)2060
12
Rasmus SandbergRasmus SandbergGK2467
45
Jesper Reitan-SundeJesper Reitan-SundeAM,F(PT)1976
50
Hakon VoldenHakon VoldenHV(C)1865
Henrik JamneHenrik JamneGK1965
22
Henry SletsjoeHenry SletsjoeDM,TV(C)2573
Elias Hovdahl SandrodElias Hovdahl SandrodHV,DM,TV(T)1865