9
Luis GONZÁLEZ

Full Name: Luis Manuel González

Tên áo: GONZÁLEZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 36 (Mar 7, 1989)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2023AD San Carlos73
Apr 10, 2023AD San Carlos73
Mar 19, 2023AD San Carlos73
Jan 14, 2023AD San Carlos73
Aug 11, 2022Municipal Liberia73
May 2, 2022AD San Carlos73
Apr 27, 2022AD San Carlos76
Sep 30, 2020AD San Carlos76
Jan 22, 2020AD San Carlos76
Jan 2, 2020AD San Carlos72
Jan 1, 2020AD San Carlos72
Apr 12, 2019AD San Carlos đang được đem cho mượn: Municipal Grecia72
Apr 15, 2015Puntarenas FC72
Dec 16, 2014AS Puma Generaleña72

AD San Carlos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jonathan McdonaldJonathan McdonaldF(C)3775
1
Danny CarvajalDanny CarvajalGK3676
14
Marcos MenaMarcos MenaF(C)3576
10
Gabriel LeivaGabriel LeivaAM(PTC)3076
20
Wilmer AzofeifaWilmer AzofeifaDM,TV(C)3076
6
Yosel PiedraYosel PiedraHV,DM(C)3077
5
Yurguin RománYurguin RománHV,DM(PT)2877
César YanisCésar YanisAM(PTC),F(PT)2977
3
Aarón SalazarAarón SalazarHV(C)2578
28
Josimar MéndezJosimar MéndezAM(PT),F(PTC)2376
99
Brian MartínezBrian MartínezF(C)2877
13
Johan TorresJohan TorresGK2265
18
Joseth PerazaJoseth PerazaHV(PC),DM(C)2075
Christopher AlfaroChristopher AlfaroHV,DM(T)2266
16
Sebastián AcuñaSebastián AcuñaHV(P),DM,TV(PC)2277
12
David SánchezDavid SánchezHV,DM,TV(T)3076
Andrey SotoAndrey SotoAM,F(T)2175
Gustavo MéndezGustavo MéndezHV,DM(C)2475
11
Roberto CórdobaRoberto CórdobaTV,AM(C)2677
15
Jean Carlo AlvaradoJean Carlo AlvaradoAM(P),F(PC)2366
30
Daniel DíazDaniel DíazAM(T),F(TC)2274
17
Jean Carlos SánchezJean Carlos SánchezHV,DM,TV(T)3276
8
Andrés RodríguezAndrés RodríguezTV(C)2577
77
Raheem ColeRaheem ColeAM,F(P)2572
2
Reggy RiveraReggy RiveraHV(PC)2676
77
Bayron MurciaBayron MurciaAM,F(PT)2167
33
Geison CastroGeison CastroTV(C)1963
35
Kendall ZúñigaKendall ZúñigaGK1963