Huấn luyện viên: Victor Abelenda
Biệt danh: Los Toros del Norte
Tên thu gọn: San Carlos
Tên viết tắt: SCA
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Carlos Alvarado (2,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Ciudad Quesada
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jonathan Mcdonald | F(C) | 36 | 77 | ||
0 | Danny Carvajal | GK | 35 | 74 | ||
14 | Marcos Mena | F(C) | 34 | 76 | ||
3 | Erick Cabalceta | HV(C) | 31 | 79 | ||
20 | Wilmer Azofeifa | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
6 | Yosel Piedra | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
5 | Yurguin Román | HV,DM(PT) | 27 | 76 | ||
7 | César Yanis | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
0 | Brian Martínez | F(C) | 27 | 73 | ||
13 | Johan Torres | GK | 21 | 65 | ||
1 | Jason Vega | GK | 28 | 77 | ||
18 | Joseth Peraza | HV(PC),DM(C) | 19 | 65 | ||
15 | Christopher Alfaro | HV,DM(T) | 21 | 66 | ||
25 | Sebastián Acuña | HV,DM(P) | 21 | 74 | ||
12 | David Sánchez | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
29 | Fabián Arroyo | TV(C) | 19 | 72 | ||
17 | Andrey Soto | AM,F(T) | 20 | 75 | ||
0 | Gustavo Méndez | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
11 | Roberto Córdoba | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
0 | Alberth Villalobos | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Jean Carlo Alvarado | AM(P),F(PC) | 22 | 66 | ||
30 | Daniel Díaz | AM(T),F(TC) | 21 | 74 | ||
24 | Andrés Rodríguez | TV(C) | 24 | 75 | ||
77 | Raheem Cole | AM,F(P) | 24 | 72 | ||
2 | Reggy Rivera | HV(PC) | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |