8
Andrés RODRÍGUEZ

Full Name: José Andrés Rodríguez Chiroldes

Tên áo: A. RODRÍGUEZ

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Jan 19, 2000)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: AD San Carlos

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024AD San Carlos77
Nov 4, 2024AD San Carlos75
Oct 3, 2023AD San Carlos75

AD San Carlos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jonathan McdonaldJonathan McdonaldF(C)3775
1
Danny CarvajalDanny CarvajalGK3576
14
Marcos MenaMarcos MenaF(C)3576
10
Gabriel LeivaGabriel LeivaAM(PTC)3076
20
Wilmer AzofeifaWilmer AzofeifaDM,TV(C)3076
6
Yosel PiedraYosel PiedraHV,DM(C)3077
5
Yurguin RománYurguin RománHV,DM(PT)2777
7
César YanisCésar YanisAM(PTC),F(PT)2877
3
Aarón SalazarAarón SalazarHV(C)2578
28
Josimar MéndezJosimar MéndezAM(PT),F(PTC)2376
99
Brian MartínezBrian MartínezF(C)2877
13
Johan TorresJohan TorresGK2165
18
Joseth PerazaJoseth PerazaHV(PC),DM(C)2075
Christopher AlfaroChristopher AlfaroHV,DM(T)2266
16
Sebastián AcuñaSebastián AcuñaHV(P),DM,TV(PC)2277
12
David SánchezDavid SánchezHV,DM,TV(T)3076
11
Roberto CórdobaRoberto CórdobaTV,AM(C)2677
15
Jean Carlo AlvaradoJean Carlo AlvaradoAM(P),F(PC)2266
30
Daniel DíazDaniel DíazAM(T),F(TC)2274
17
Jean Carlos SánchezJean Carlos SánchezHV,DM,TV(T)3276
8
Andrés RodríguezAndrés RodríguezTV(C)2477
77
Raheem ColeRaheem ColeAM,F(P)2572
2
Reggy RiveraReggy RiveraHV(PC)2676
77
Bayron MurciaBayron MurciaAM,F(PT)2167
33
Geison CastroGeison CastroTV(C)1963
35
Kendall ZúñigaKendall ZúñigaGK1963