13
Johan TORRES

Full Name: Félix Johan Torres Herrera

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jan 30, 2003)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: AD San Carlos

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AD San Carlos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Jonathan McdonaldJonathan McdonaldF(C)3775
1
Danny CarvajalDanny CarvajalGK3676
14
Marcos MenaMarcos MenaF(C)3576
10
Gabriel LeivaGabriel LeivaAM(PTC)3076
20
Wilmer AzofeifaWilmer AzofeifaDM,TV(C)3076
6
Yosel PiedraYosel PiedraHV,DM(C)3077
5
Yurguin RománYurguin RománHV,DM(PT)2877
César YanisCésar YanisAM(PTC),F(PT)2977
3
Aarón SalazarAarón SalazarHV(C)2578
28
Josimar MéndezJosimar MéndezAM(PT),F(PTC)2376
99
Brian MartínezBrian MartínezF(C)2877
13
Johan TorresJohan TorresGK2265
18
Joseth PerazaJoseth PerazaHV(PC),DM(C)2075
Christopher AlfaroChristopher AlfaroHV,DM(T)2266
16
Sebastián AcuñaSebastián AcuñaHV(P),DM,TV(PC)2277
12
David SánchezDavid SánchezHV,DM,TV(T)3076
Andrey SotoAndrey SotoAM,F(T)2175
Gustavo MéndezGustavo MéndezHV,DM(C)2475
11
Roberto CórdobaRoberto CórdobaTV,AM(C)2677
15
Jean Carlo AlvaradoJean Carlo AlvaradoAM(P),F(PC)2266
30
Daniel DíazDaniel DíazAM(T),F(TC)2274
17
Jean Carlos SánchezJean Carlos SánchezHV,DM,TV(T)3276
8
Andrés RodríguezAndrés RodríguezTV(C)2577
77
Raheem ColeRaheem ColeAM,F(P)2572
2
Reggy RiveraReggy RiveraHV(PC)2676
77
Bayron MurciaBayron MurciaAM,F(PT)2167
33
Geison CastroGeison CastroTV(C)1963
35
Kendall ZúñigaKendall ZúñigaGK1963