Full Name: Mher Sahakyan
Tên áo: SAHAKYAN
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jul 15, 1995)
Quốc gia: Armenia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 20, 2022 | BKMA Yerevan | 75 |
Jun 20, 2022 | BKMA Yerevan | 75 |
Mar 22, 2022 | Sevan FC | 75 |
Jun 7, 2021 | Sevan FC | 75 |
Jun 25, 2019 | FC Noah | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
TV(C) | 19 | 65 | ||||
1 | Arman Nersesyan | GK | 23 | 70 | ||
GK | 19 | 63 | ||||
6 | Argishti Petrosyan | HV(PC),DM(C) | 32 | 72 | ||
55 | Hayk Ishkhanyan | HV(PTC) | 35 | 70 | ||
14 | Ruben Abrahamyan | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
7 | Daniel Aghbalyan | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
17 | Aram Khamoyan | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
45 | Davit Hakobyan | AM,F(T) | 19 | 63 | ||
AM,F(C) | 20 | 68 | ||||
20 | Arayik Eloyan | AM(P),F(PC) | 20 | 68 | ||
27 | Samvel Hakobyan | F(C) | 21 | 67 | ||
21 | Narek Hovhannisyan | AM(TC) | 18 | 65 |