Full Name: Misak Hakobyan
Tên áo: HAKOBYAN
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 20 (Jun 11, 2004)
Quốc gia: Armenia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: FC Ararat-Armenia
On Loan at: BKMA Yerevan
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2024 | FC Ararat-Armenia đang được đem cho mượn: BKMA Yerevan | 68 |
Jun 15, 2024 | FC Ararat-Armenia | 68 |
Jun 6, 2024 | FC Ararat-Armenia | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michel Ayvazyan | TV(C) | 19 | 65 | |||
1 | Arman Nersesyan | GK | 23 | 70 | ||
Hayk Khachatryan | GK | 19 | 63 | |||
6 | Argishti Petrosyan | HV(PC),DM(C) | 32 | 72 | ||
55 | Hayk Ishkhanyan | HV(PTC) | 35 | 70 | ||
14 | Ruben Abrahamyan | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
7 | Daniel Aghbalyan | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
17 | Aram Khamoyan | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
45 | Davit Hakobyan | AM,F(T) | 19 | 63 | ||
Misak Hakobyan | AM,F(C) | 20 | 68 | |||
20 | Arayik Eloyan | AM(P),F(PC) | 20 | 68 | ||
27 | Samvel Hakobyan | F(C) | 21 | 67 | ||
21 | Narek Hovhannisyan | AM(TC) | 18 | 65 |