Full Name: Lasha Kasradze
Tên áo: KASRADZE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Jul 28, 1989)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: FC Rustavi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | FC Rustavi | 77 |
Jul 21, 2023 | FC Zhenis | 77 |
Sep 14, 2022 | Shukura Kobuleti | 77 |
Jun 16, 2021 | Torpedo Kutaisi | 77 |
Jan 25, 2021 | Torpedo Kutaisi | 77 |
Apr 4, 2018 | FC Zhetysu | 77 |
Mar 12, 2018 | FC Zhetysu | 76 |
Sep 25, 2017 | FC Samtredia | 76 |
Jul 11, 2016 | Sioni Bolnisi | 76 |
Jun 29, 2015 | Samaxi FK | 76 |
Jan 4, 2015 | AZAL PFK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gulverd Tomashvili | HV(PC) | 36 | 76 | |
![]() | Lasha Kasradze | HV(C) | 35 | 77 | ||
30 | ![]() | Giorgi Begashvili | GK | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Varlam Kilasonia | HV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Giorgi Bukhaidze | F(C) | 33 | 67 |