Full Name: Dominik Kunca
Tên áo: KUNCA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Mar 4, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 71
CLB: KS Legionovia
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2023 | KS Legionovia | 75 |
Jul 6, 2023 | KS Legionovia | 75 |
Jul 18, 2022 | Motor Lublin | 75 |
May 2, 2020 | Motor Lublin | 75 |
Jun 2, 2019 | MFK Ružomberok | 75 |
Jun 1, 2019 | MFK Ružomberok | 75 |
Feb 27, 2019 | MFK Ružomberok đang được đem cho mượn: 1.SC Znojmo | 75 |
Sep 15, 2017 | MFK Ružomberok | 75 |
Jun 14, 2015 | MFK Zemplín Michalovce | 75 |
Jun 6, 2015 | MFK Zemplín Michalovce | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Adam Waszkiewicz | HV(PC) | 31 | 73 | ||
17 | Dominik Kunca | F(PTC) | 32 | 75 | ||
27 | Yevhen Radionov | F(C) | 34 | 75 |