Full Name: Yevhen Radionov
Tên áo: RADIONOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Mar 6, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: KS Legionovia
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2023 | KS Legionovia | 75 |
Jul 11, 2023 | KS Legionovia | 75 |
Sep 19, 2022 | MKS Świt | 75 |
Mar 7, 2022 | MKS Świt | 75 |
Jul 28, 2021 | GKS Belchatów | 75 |
Jul 1, 2020 | Puszcza Niepolomice | 75 |
Apr 17, 2020 | Puszcza Niepolomice | 74 |
Mar 1, 2020 | LKS Lodz | 74 |
Oct 21, 2019 | LKS Lodz | 73 |
Oct 16, 2019 | LKS Lodz | 76 |
Aug 1, 2019 | LKS Lodz | 76 |
Feb 1, 2019 | LKS Lodz | 75 |
Oct 1, 2018 | LKS Lodz | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Adam Waszkiewicz | HV(PC) | 31 | 73 | ||
17 | Dominik Kunca | F(PTC) | 32 | 75 | ||
27 | Yevhen Radionov | F(C) | 34 | 75 |