Full Name: Andrej Modić
Tên áo: MODIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Mar 7, 1996)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | ASD Giulianova | 77 |
Sep 29, 2022 | ASD Giulianova | 77 |
Sep 28, 2022 | ASD Giulianova | 77 |
Aug 22, 2019 | FK Krupa | 77 |
Jul 3, 2018 | FK Željezničar Sarajevo | 77 |
Feb 21, 2018 | FK Željezničar Sarajevo | 77 |
Feb 2, 2018 | FK Željezničar Sarajevo | 76 |
Sep 25, 2017 | AC Milan đang được đem cho mượn: SS Rende | 76 |
May 25, 2017 | AC Milan | 76 |
Jul 18, 2016 | AC Milan đang được đem cho mượn: Brescia Calcio | 76 |
Jun 2, 2016 | AC Milan | 76 |
Jun 1, 2016 | AC Milan | 76 |
May 15, 2016 | AC Milan đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 76 |
Dec 3, 2015 | AC Milan đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 75 |
Sep 9, 2015 | AC Milan đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Damiano Zanon | HV,DM,TV(P) | 42 | 77 | ||
![]() | Simone di Domenicantonio | AM,F(TC) | 27 | 63 | ||
![]() | Gennaro Maffione | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | ||
![]() | Francesco Persiani | F(C) | 22 | 60 | ||
77 | ![]() | Pape Sakho | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 |