21
Pape SAKHO

Full Name: Pape Ousmane Sakho

Tên áo: SAKHO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Dec 21, 1996)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Raja Casablanca

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025Raja Casablanca73
Oct 9, 2024ASD Giulianova73

Raja Casablanca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adam EnnaffatiAdam EnnaffatiAM,F(PTC)3080
34
Sabir BougrineSabir BougrineTV,AM(C)2879
4
Hani AmamouHani AmamouHV(C)2778
18
Federico BikoroFederico BikoroTV(C)2978
16
Benaissa BenamarBenaissa BenamarHV(C)2780
23
Yasser BaldéYasser BaldéHV(C)3278
29
Abderahmane SoussiAbderahmane SoussiAM(PT),F(PTC)2270
3
Zakaria LabibZakaria LabibHV,DM,TV(T)2272
9
Houssine RahimiHoussine RahimiAM(T),F(TC)2373
27
Mohamed BoulacsoutMohamed BoulacsoutHV,DM,TV(P),AM(PTC)2679
2
Abdelkarim BaadiAbdelkarim BaadiHV,DM(PT)2878
17
Youssef BelammariYoussef BelammariHV,DM,TV(T),AM(PTC)2680
40
Younes NajjariYounes NajjariAM,F(PTC)2977
20
Marouane ZilaMarouane ZilaAM,F(PT)2776
8
Hilal FerdaoussiHilal FerdaoussiDM,TV,AM(C)2577
21
Pape SakhoPape SakhoAM(PTC),F(PT)2873
5
Abdellah KhafifiAbdellah KhafifiHV(C)3279
6
Bodda MouhsineBodda MouhsineDM,TV,AM(C)2775
7
Karim el AchqerKarim el AchqerHV,DM,TV,AM(P)2062
15
Mansour NachetMansour NachetAM(PT),F(PTC)2265
32
Yassine ZoubirYassine ZoubirGK2364
33
Mehdi MchakhchekhMehdi MchakhchekhHV(C)2165
Hatim SiouaheHatim SiouaheGK2064
22
El Mehdi al HarrarEl Mehdi al HarrarGK2474