Full Name: Mads Hjalmar Hansen
Tên áo: HANSEN
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Apr 10, 2001)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 63
CLB: Middelfart Fodbold
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2024 | Middelfart Fodbold | 70 |
Jul 8, 2024 | Sonderjyske | 70 |
Oct 3, 2022 | Sonderjyske | 70 |
Jun 18, 2022 | Sonderjyske | 70 |
Jun 7, 2022 | Sonderjyske | 70 |
May 12, 2022 | Sonderjyske đang được đem cho mượn: Kolding IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mads Greve | HV(C) | 35 | 77 | ||
90 | ![]() | Denis Fazlagic | TV,AM(P) | 32 | 74 | |
12 | ![]() | Lasse Thomsen | TV(C) | 31 | 70 | |
1 | ![]() | Casper Radza | GK | 31 | 73 | |
9 | ![]() | Malthe Boesen | F(PTC) | 28 | 72 | |
6 | ![]() | Robert Kakeeto | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
75 | ![]() | Marcus Mlynikowski | HV,DM(T) | 32 | 74 | |
3 | ![]() | Mathias Madsen | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Jacob Linnet | HV(PT),DM,TV(PTC) | 30 | 70 | |
![]() | Mads Hansen | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 70 | ||
28 | ![]() | Lester Hayes Iii | F(C) | 31 | 63 |