Full Name: Malthe Boesen
Tên áo: BOESEN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Dec 16, 1996)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Middelfart Fodbold
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Middelfart Fodbold | 72 |
Mar 17, 2022 | Brabrand IF | 72 |
Jun 27, 2016 | Middelfart Fodbold | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mads Greve | HV(C) | 35 | 77 | ||
90 | ![]() | Denis Fazlagic | TV,AM(P) | 32 | 74 | |
12 | ![]() | Lasse Thomsen | TV(C) | 30 | 70 | |
1 | ![]() | Casper Radza | GK | 31 | 73 | |
9 | ![]() | Malthe Boesen | F(PTC) | 28 | 72 | |
6 | ![]() | Robert Kakeeto | DM,TV(C) | 29 | 74 | |
75 | ![]() | Marcus Mlynikowski | HV,DM(T) | 32 | 74 | |
3 | ![]() | Mathias Madsen | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Jacob Linnet | HV(PT),DM,TV(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Mads Hansen | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 70 | ||
28 | ![]() | Lester Hayes Iii | F(C) | 31 | 63 |