Full Name: Rafał Grzelak
Tên áo: GRZELAK
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Aug 7, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Wigry Suwałki | 76 |
Sep 1, 2022 | Wigry Suwałki | 76 |
Feb 18, 2021 | Wigry Suwałki | 78 |
Aug 13, 2020 | Korona Kielce | 78 |
Jun 19, 2019 | Zaglebie Sosnowiec | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Maciej Makuszewski | TV,AM(PT) | 35 | 79 | ||
5 | Michal Ozga | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
6 | Nataniel Wybraniec | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
94 | Jakub Paszkowski | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
43 | Mateusz Taudul | GK | 30 | 73 |