Full Name: Alec John Cochran
Tên áo: COCHRAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Feb 9, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | Charleston Battery | 76 |
Mar 19, 2023 | Charleston Battery | 76 |
Feb 2, 2023 | Charleston Battery | 76 |
Feb 19, 2021 | Indy Eleven | 76 |
Jan 14, 2019 | Phoenix Rising FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Robbie Crawford | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
6 | Aaron Molloy | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
1 | Adam Grinwis | GK | 32 | 73 | ||
23 | Sebastián Palma | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
2 | Mark Segbers | HV,DM(PT),TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
16 | Graham Smith | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
5 | Leland Archer | HV(C) | 28 | 70 | ||
36 | Jackson Conway | F(C) | 22 | 73 | ||
7 | Prince Saydee | AM(PT) | 28 | 70 | ||
13 | F(C) | 24 | 73 | |||
3 | Josh Drack | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
80 | Juan David Torres | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | ||
9 | M D Myers | F(C) | 23 | 72 | ||
62 | Nathan Dossantos | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Arturo Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 |