Full Name: Leland Archer
Tên áo: ARCHER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 8, 1996)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 84
CLB: Charleston Battery
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Charleston Battery | 70 |
Jan 12, 2020 | Charleston Battery | 70 |
Sep 12, 2019 | Charleston Battery | 69 |
May 12, 2019 | Charleston Battery | 68 |
Jan 12, 2019 | Charleston Battery | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aaron Molloy | DM,TV(C) | 28 | 67 | ||
1 | Adam Grinwis | GK | 32 | 73 | ||
23 | Sebastián Palma | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
2 | Mark Segbers | HV,DM(PT),TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
16 | Graham Smith | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
5 | Leland Archer | HV(C) | 29 | 70 | ||
Luis Zamudio | GK | 26 | 70 | |||
Douglas Martínez | F(C) | 27 | 78 | |||
36 | Jackson Conway | F(C) | 23 | 73 | ||
7 | Prince Saydee | AM(PT) | 28 | 70 | ||
3 | Josh Drack | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
Joey Akpunonu | HV(C) | 23 | 70 | |||
80 | Juan David Torres | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | ||
9 | M D Myers | F(C) | 23 | 72 | ||
62 | Nathan Dossantos | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Arturo Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
Johnny Klein | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 |