Full Name: Mathew Dyan Myers
Tên áo: MYERS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Apr 5, 2001)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Charleston Battery
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Charleston Battery | 72 |
Jan 30, 2024 | Charleston Battery | 72 |
Nov 20, 2023 | New York City FC | 72 |
Nov 14, 2023 | New York City FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aaron Molloy | DM,TV(C) | 28 | 67 | ||
1 | Adam Grinwis | GK | 32 | 73 | ||
23 | Sebastián Palma | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
2 | Mark Segbers | HV,DM(PT),TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
16 | Graham Smith | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
5 | Leland Archer | HV(C) | 29 | 70 | ||
Luis Zamudio | GK | 26 | 70 | |||
Douglas Martínez | F(C) | 27 | 78 | |||
36 | Jackson Conway | F(C) | 23 | 73 | ||
3 | Josh Drack | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
Joey Akpunonu | HV(C) | 23 | 70 | |||
80 | Juan David Torres | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | ||
9 | M D Myers | F(C) | 23 | 72 | ||
62 | Nathan Dossantos | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Arturo Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
Johnny Klein | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 |