?
Marko GAJIĆ

Full Name: Marko Gajić

Tên áo: GAJIĆ

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Mar 10, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025FK Indjija75
Dec 5, 2024FK Indjija75
Dec 9, 2023Zeleznicar Pancevo75
Dec 4, 2023Zeleznicar Pancevo78
Nov 28, 2023Zeleznicar Pancevo78
Feb 6, 2023FK Cukaricki78
Jan 10, 2023FK Borac Banja Luka78
Sep 30, 2022FK Borac Banja Luka78
Jun 21, 2022FK Borac Banja Luka78
Mar 16, 2022Radnički 192378
Mar 10, 2022Radnički 192380
Feb 4, 2022Radnički 192380
Jul 12, 2021FC U Craiova 194880
May 18, 2021FK Voždovac80
May 18, 2021FK Voždovac78

FK Indjija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vasilije JanjićVasilije JanjićAM(PTC),F(PT)3075
7
Jovan KokirJovan KokirAM(PTC),F(PT)2575
2
Ilija MiodragovicIlija MiodragovicHV,DM(T)2270
Aleksandar RakicAleksandar RakicF(C)3873
David PavicDavid PavicGK1960
Mateja DobrijevicMateja DobrijevicHV(C)1860
5
Luka KožovićLuka KožovićHV(C)2470
3
Vukasin DjurdjevicVukasin DjurdjevicHV,DM,TV(C)1965
28
Luka StojanovicLuka StojanovicDM,TV(C)2063
21
Bogdan RmusBogdan RmusTV(TC),AM(C)2465
14
Stefan GajilovicStefan GajilovicTV(C),AM(PC),F(P)2267
18
Aleksa StojanovicAleksa StojanovicAM(C)2263