Full Name: Chukwudi Chukwuma
Tên áo: CHUKWUMA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (May 27, 1994)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Sokol Brozany | 73 |
Sep 13, 2022 | Sokol Brozany | 73 |
Feb 10, 2022 | FK Pelister | 73 |
May 3, 2018 | Sokol Brozany | 73 |
Sep 25, 2017 | FK Teplice | 73 |
Oct 7, 2016 | FK Teplice | 73 |
Nov 10, 2015 | FK Varnsdorf | 73 |
Apr 10, 2015 | FK Teplice | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jiri Havránek | GK | 38 | 73 | |
23 | ![]() | Martin Jindrácek | AM,F(C) | 35 | 72 | |
3 | ![]() | Daniel Soungole | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
![]() | Premysl Lips | GK | 31 | 65 | ||
1 | ![]() | Marek Kouba | GK | 26 | 65 | |
4 | ![]() | Karel Hasil | HV(TC) | 26 | 73 |