Full Name: Carlos Geovane Santos Pereira
Tên áo: GEOVANE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 1, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Gimhae FC | 73 |
Sep 14, 2022 | Gimhae FC | 73 |
Apr 22, 2018 | Nõmme Kalju FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ki-Dong Park | F(C) | 36 | 76 | ||
8 | Jun-Hee Park | TV(C) | 33 | 73 | ||
22 | Myung-Won Seo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
8 | Jun-Hee Park | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
6 | Min-Jun Kim | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
32 | Byung-Wook Lee | HV(C) | 28 | 68 | ||
Geon-Hee Pyo | AM(PTC) | 27 | 65 |