8
Ahmed FATHI

Full Name: Ahmed Fathi Mansi

Tên áo: FATHI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 25, 1993)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 66

CLB: Al-Arabi SC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Al-Arabi SC78
Sep 19, 2024Al-Arabi SC76
Aug 1, 2024Al-Arabi SC76
Oct 13, 2023Al-Arabi SC76
Oct 9, 2023Al-Arabi SC72

Al-Arabi SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Youssef MsakniYoussef MsakniAM(PTC),F(PT)3484
7
Marco VerrattiMarco VerrattiDM,TV(C)3290
20
Luiz CearáLuiz CearáDM,TV(C)3577
2
Yousuf MuftahYousuf MuftahHV(PTC),DM(PT)3677
6
Abdullah MaarafiyaAbdullah MaarafiyaHV,DM(P),TV,AM(PC)3278
17
Ahmed Alaaeldin
Al Gharafa SC
AM(PT),F(PTC)3180
8
Ahmed FathiAhmed FathiDM,TV(C)3178
14
Hilal Mohammed
Al Khor SC
HV,DM,TV,AM(T)3178
13
Mohamed AlaaeldinMohamed AlaaeldinHV,DM,TV(P)3075
9
Omar al SomahOmar al SomahF(C)3584
22
Abdou DialloAbdou DialloHV(TC)2888
Basem AtallahBasem AtallahGK3567
27
Ahmad DoozandehAhmad DoozandehDM,TV(C)2977
80
Isaac LihadjiIsaac LihadjiAM(PTC),F(PT)2280
10
Rodri SánchezRodri SánchezAM(PTC),F(PT)2487
5
Simo KeddariSimo KeddariHV(C)1978
21
Mahmoud AbunadaMahmoud AbunadaGK2476
11
Yazan Al-NaimatYazan Al-NaimatAM(PT),F(PTC)2580
31
Jasem Al-HailJasem Al-HailGK3277
15
Jassem GaberJassem GaberHV(PC),DM(C)2281
32
Salem RedaSalem RedaDM,TV,AM(C)1868
23
Hassan AladinHassan AladinAM,F(PTC)2474
Sulaiman Al-NakhliSulaiman Al-NakhliHV,DM,TV(C)2970
Hussein Al-IsseHussein Al-IsseDM,TV,AM(C)2370
30
Mohamed SaeedMohamed SaeedGK2673
35
Ibrahim BakriIbrahim BakriGK1862
16
Abdulla Al-SalatiAbdulla Al-SalatiHV,DM,TV(PT)2273
4
Abdulrahman AnadAbdulrahman AnadDM,TV(C)2874
18
Ibrahim Al-SaeedIbrahim Al-SaeedDM,TV(C)2366
24
Abdullah MurisiAbdullah MurisiAM(PT),F(PTC)2573
99
Rami SuhailRami SuhailF(C)2472