41
Marwan SHERIF

Full Name: Marwan Sherif Salah Eldin Hassan

Tên áo: SHERIF

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 19 (May 1, 2006)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Arabi SC

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2025Al Arabi SC68
Apr 30, 2025Al Arabi SC67

Al Arabi SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pablo SarabiaPablo SarabiaAM,F(PTC)3388
20
Luiz CearáLuiz CearáDM,TV(C)3677
2
Yousuf MuftahYousuf MuftahHV(PTC),DM(PT)3776
6
Abdullah MaarafiyaAbdullah MaarafiyaHV,DM(P),TV,AM(PC)3378
8
Ahmed FathiAhmed FathiDM,TV(C)3278
22
Abdou DialloAbdou DialloHV(TC)2988
Michael OlungaMichael OlungaF(C)3185
27
Ahmad DoozandehAhmad DoozandehTV,AM(C)2977
80
Isaac LihadjiIsaac LihadjiAM,F(PT)2380
Mohamed TaabouniMohamed TaabouniTV(C),AM(PTC)2378
10
Rodri SánchezRodri SánchezAM(PTC),F(PT)2587
5
Simo KeddariSimo KeddariHV(C)2078
Yousef HassanYousef HassanGK2977
11
Yazan Al-NaimatYazan Al-NaimatAM(PT),F(PTC)2680
31
Jasem Al-HailJasem Al-HailGK3377
Salem RedaSalem RedaDM,TV,AM(C)1868
23
Hassan AladinHassan AladinAM,F(PTC)2577
Amir HassanAmir HassanGK2170
30
Mohamed SaeedMohamed SaeedGK2773
Ibrahim BakriIbrahim BakriGK1962
16
Abdulla Al-SalatiAbdulla Al-SalatiHV,DM,TV(PT)2273
Ibrahim Nasser KalaIbrahim Nasser KalaHV,DM,TV(P),AM(PT)2877
24
Abdullah MurisiAbdullah MurisiAM(PT),F(PTC)2573
3
Issa LayeIssa LayeHV,DM(C)2773
41
Marwan SherifMarwan SherifHV(C)1968
Mohamed Khaled GoudaMohamed Khaled GoudaAM,F(PT)2065
34
João Pedro DarrosJoão Pedro DarrosTV(C)1966