Full Name: Hamza Al Sanhaji
Tên áo: AL SANHAJI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Apr 22, 1994)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2023 | SCC Mohammédia | 75 |
Mar 20, 2023 | SCC Mohammédia | 75 |
Mar 2, 2022 | SCC Mohammédia | 75 |
Apr 12, 2021 | Al Markhiya SC | 75 |
Mar 19, 2018 | Al Sadd SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ismael Benktib | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
15 | Hamza Bahaj | HV(C) | 27 | 75 | ||
55 | Anas Moulhami | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
4 | Zakaria Drouich | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
25 | Issouf Traoré | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
12 | Tidiane Doumbouya | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
8 | Taoufik Safsafi | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
16 | Zakaria Fatihi | AM(P),F(PC) | 26 | 70 | ||
29 | Aziz Ennakhli | F(C) | 35 | 75 | ||
9 | Abderrazak Ennakouss | F(C) | 23 | 74 | ||
Amin Tighazoui | AM,F(PTC) | 35 | 73 |