Full Name: Abderrazak Ennakouss
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (May 20, 2001)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 76
CLB: SCC Mohammédia
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | Ismael Benktib | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
15 | ![]() | Hamza Bahaj | HV(C) | 27 | 75 | |
55 | ![]() | Anas Moulhami | HV,DM(C) | 24 | 75 | |
4 | ![]() | Zakaria Drouich | HV,DM(PT) | 24 | 76 | |
25 | ![]() | Issouf Traoré | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
12 | ![]() | Tidiane Doumbouya | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
8 | ![]() | Taoufik Safsafi | DM,TV(C) | 33 | 74 | |
16 | ![]() | Zakaria Fatihi | AM(P),F(PC) | 26 | 70 | |
29 | ![]() | Aziz Ennakhli | F(C) | 35 | 75 | |
9 | ![]() | Abderrazak Ennakouss | F(C) | 23 | 74 | |
![]() | Amin Tighazoui | AM,F(PTC) | 35 | 73 |