Full Name: Anas Moulhami
Tên áo: MOULHAMI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jan 17, 2001)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: SCC Mohammédia
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | SCC Mohammédia | 75 |
Mar 12, 2024 | SCC Mohammédia | 73 |
Nov 17, 2023 | SCC Mohammédia | 73 |
Nov 10, 2023 | SCC Mohammédia | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ismael Benktib | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
15 | Hamza Bahaj | HV(C) | 27 | 75 | ||
55 | Anas Moulhami | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
4 | Zakaria Drouich | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
25 | Issouf Traoré | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
12 | Tidiane Doumbouya | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
8 | Taoufik Safsafi | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
16 | Zakaria Fatihi | AM(P),F(PC) | 26 | 70 | ||
29 | Aziz Ennakhli | F(C) | 34 | 75 | ||
9 | Abderrazak Ennakouss | F(C) | 23 | 74 | ||
Amin Tighazoui | AM,F(PTC) | 35 | 73 |