Full Name: Joost Van Aken

Tên áo: VAN AKEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 13, 1994)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023SC Heerenveen78
Nov 27, 2023SC Heerenveen78
Nov 21, 2023SC Heerenveen80
May 23, 2023SC Heerenveen80
Apr 16, 2023SC Heerenveen80
Feb 7, 2022SC Heerenveen80
Feb 4, 2022Zulte Waregem80
Dec 4, 2021Zulte Waregem80
Jun 1, 2021Zulte Waregem82
Sep 22, 2020Sheffield Wednesday82
Jun 2, 2020Sheffield Wednesday82
Jun 1, 2020Sheffield Wednesday82
Feb 5, 2020Sheffield Wednesday đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück82
Aug 15, 2019Sheffield Wednesday đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück82
Feb 19, 2019Sheffield Wednesday82

SC Heerenveen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Alireza JahanbakhshAlireza JahanbakhshAM,F(PT)3185
13
Mickey van der HartMickey van der HartGK3082
31
Jordy de Wijs
Fortuna Düsseldorf
HV(C)3082
5
Pawel BochniewiczPawel BochniewiczHV(C)2983
44
Andries NoppertAndries NoppertGK3083
23
Jan BekkemaJan BekkemaGK2865
11
Mats KöhlertMats KöhlertHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
6
Amara CondéAmara CondéDM,TV(C)2881
7
Ché NunnelyChé NunnelyAM,F(PT)2680
3
Sam KerstenSam KerstenHV(C)2782
8
Luuk BrouwersLuuk BrouwersDM,TV,AM(C)2682
15
Hussein AliHussein AliHV,DM,TV(P),AM(PT)2378
20
Jacob TrenskowJacob TrenskowTV(C),AM(PTC)2482
18
Ion NicolaescuIon NicolaescuF(C)2682
Hristiyan PetrovHristiyan PetrovHV(C)2280
2
Denzel HallDenzel HallHV(PC)2377
14
Levi SmansLevi SmansTV(C),AM(PTC)2177
10
Ilias Sebaoui
Feyenoord
TV(C),AM(TC)2378
Trustin van 't LooTrustin van 't LooAM,F(PT)2065
17
Nikolai HoplandNikolai HoplandHV,DM(C)2078
27
Mateja MilovanovicMateja MilovanovicHV(TC)2072
Miloš Luković
RC Strasbourg Alsace
F(C)1980
David EasmonDavid EasmonHV,DM(T)1960
Bram RoversBram RoversHV,DM,TV(P)2065
22
Bernt KlaverboerBernt KlaverboerGK1967
Amir IsmaïlAmir IsmaïlF(C)2065
45
Oliver BraudeOliver BraudeHV,DM,TV,AM(PT)2180
28
Melle WitteveenMelle WitteveenTV(C),AM(PTC)2170
21
Espen van EeEspen van EeDM,TV(C)2177
39
Isaiah AhmedIsaiah AhmedDM,TV(C)1965
Marcus LindayMarcus LindayDM,TV(C)2178
26
Dimitris RallisDimitris RallisAM(PT),F(PTC)1973
35
Ties OostraTies OostraTV(C),AM(PTC)2165
50
Eser GürbüzEser GürbüzAM,F(PT)1870