Full Name: Ismail Diakité
Tên áo: DIAKITÉ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Dec 13, 1991)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Al Qaisumah
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | Al Qaisumah | 77 |
Jan 1, 2024 | CS Sfaxien | 77 |
Apr 16, 2023 | CS Sfaxien | 77 |
Feb 3, 2022 | CS Sfaxien | 77 |
Sep 30, 2020 | Al Shamal SC | 77 |
Oct 24, 2017 | Ittihad Riadi Tanger | 77 |
Jan 25, 2016 | Al Nahdah | 77 |
Aug 18, 2014 | CS Hammam-Lif | 77 |